Máy in lắp trong TS-80F được sử dụng rộng rãi trong các cây kiot và các thiết bị bán hàng tự động, bán vé tự động trong cuộc sống hàng ngày.
Với thiết kế chuyên dụng cho thời gian hoạt động bền bỉ liên tục. Sản phẩm phù hợp với mọi thiết bị như kiots lấy số tự động, máy bán hàng tự động hay máy bán vé tự động.
Đặc điểm kỹ thuật của máy in lắp trong TS-80F
Đặc điểm in ấn | |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Khổ in khả dụng | 72mm |
Độ phân giải | 203dpi |
Tốc độ in | 160 mm/giây |
Cắt giấy | Không đứt rời |
Giao tiếp | USB+Serial hoặc USB+Parallel |
Khổ giấy | 79,5 ± 0,5mm |
Khoảng cách dòng | 3,75mm (Có thể thay đổi bằng lệnh) |
Kích thước ký tự | ANK,Font A:1,5×3,0mm (12×24 điểm)
Font B: 1,1×2,1mm (9×17 điểm) |
Phông chữ / Mã vạch | |
Hỗ trợ phông chữ | PC347 (Standard Europe), Katakana, PC850 (Multilingual), PC860(Portuguese), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Arabic, PT151 (1251) |
Mã vạch 1D | UPC-A / UPC-E / JAN13(EAN13) / JAN8(EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
Mã vạch 2D | QR CODE / PDF417 |
Bộ nhớ đệm | 4M bytes |
NV Flash | 256 k bytes |
Nguồn | |
Nguồn vào | 24V/2,5A một chiều (DC) |
Nguồn kích két | 24V/1A một chiều (DC) |
Đặc điểm vật lý | |
Trọng lượng | 1,8 KG |
Kích thước | 202,7 × 158 × 140mm (Dài × Rộng × Cao) |
Môi trường | |
Hoạt động | Nhiệt độ: 0~45℃, độ ẩm: 10~80% không ngưng tụ |
Bảo quản | Nhiệt độ: -10~60℃, độ ẩm: 10~90% không ngưng tụ |
Tuổi thọ | |
Dao cắt | 1 triệu lần cắt |
Đầu in | 100 KM |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Sản phẩm Máy in lắp trong TS-80F là sản phẩm đặc thù cho việc chế tạo và lắp ráp các máy lấy số tự động, kiots thông tin hay máy bán hàng tự động, v.v… Để biết thêm thông tin về sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua phần Liên hệ của website hoặc facebook fanpage Máy in Xprinter.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.